翻訳と辞書
Words near each other
・ List of Vietnamese American groups
・ List of Vietnamese Americans
・ List of Vietnamese animated films
・ List of Vietnamese culinary specialities
・ List of Vietnamese dishes
・ List of Vietnamese films
・ List of Vietnamese films of 2014
・ List of Vietnamese handicraft villages
・ List of Vietnamese ingredients
・ List of Vietnamese monarchs
・ List of Vietnamese people
・ List of Vietnamese political parties
・ List of Vietnamese records in athletics
・ List of Vietnamese records in swimming
・ List of Vietnamese submissions for the Academy Award for Best Foreign Language Film
・
List of Vietnamese traditional games
・ List of View Askewniverse characters
・ List of Viewtiful Joe episodes
・ List of vigilantes in popular culture
・ List of Vijayanagara era temples in Karnataka
・ List of VIK Västerås HK seasons
・ List of Viking metal bands
・ List of Vikings episodes
・ List of village development committees of Nepal
・ List of village municipalities in Quebec
・ List of villages and neighbourhoods in the Cook Islands
・ List of villages and neighbourhoods in Tuvalu
・ List of villages and settlements in Cabo Verde
・ List of villages and settlements in Namibia
・ List of villages and towns depopulated of Jews during the Holocaust
Dictionary Lists
mini英和辞書
mini和英辞書
Webster 1913
Latin-English
FOLDOC
Wikipedia English
ウィキペディア
翻訳と辞書 辞書検索
[ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク
List of Vietnamese traditional games : ウィキペディア英語版
List of Vietnamese traditional games
==Kinh ethnic group's games==
*
Ô ăn quan
*
Tổ tôm
*
ờ lúa ngô
*
Cờ hùm tôm
*
Tứ sắc
*
Cờ tu hú
*
Đánh tam cúc
*
Thả diều
*
Đánh quay
*
Chơi chuyền
*
Mèo đuổi chuột
*
Rồng rắn lên mây
*
Cờ người
*
Pháo đất
*
Thổi cơm thi
*
Chọi gà
*
Đua thuyền
*
Thìa là thìa lẩy
*
Cá sáu lên bo
*
Nu na nu nống
*
Thả đỉa ba ba
*
Tập tầm vông
*
Ném cầu
*
Đánh roi múa mộc
*
Chơi đu
*
Kéo co
*
Đập niêu
*
Đấu vật
*
Bịt mắt bắt dê
*
Kéo cưa lừa xẻ
*
Vuốt hạt nổ
*
Cắp cua bỏ giỏ
*
Đánh búng
*
Đánh chắt
*
Chi chi chành chành
*
Rải gianh
*
Cướp cầu
*
Phụ đồng ếch
*
Ném vòng cổ vịt
*
Chọi trâu
*
Đánh phết
*
Lò cò
*
Đúc nậm đúc nị
*
Nhảy bao bố
*
Lộn cầu vồng
*
Nhảy ngựa
*
Nhảy dây
*
Bầu cua cá cọp
*
Đá cầu
*
Đi cà kheo
*
Trốn tìm
*
Xỉa cá mè
*
Dung dăng dung dẻ
抄文引用元・出典: フリー百科事典『
ウィキペディア(Wikipedia)
』
■
ウィキペディアで
「List of Vietnamese traditional games」
の詳細全文を読む
スポンサード リンク
翻訳と辞書
:
翻訳のためのインターネットリソース
Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.